Athletics
|
800 metres, Men |
Lê Văn Dương Lê |
8 h2 r1/3 |
|
High Jump, Women |
Bùi Thị Nhung |
33 r1/2 |
|
Canoe Sprint
|
Kayak Singles, 500 metres, Women |
Đòàn Thị Cách |
8 h2 r2/3 |
|
Rowing
|
Lightweight Double Sculls, Women |
Vietnam |
18 |
|
|
Phạm Thị Hiền • Nguyễn Thị Thị |
Shooting
|
Air Pistol, 10 metres, Men |
Nguyễn Mạnh Tường |
41 |
|
Swimming
|
100 metres Breaststroke, Men |
Nguyễn Hữu Việt |
52 |
|
Table Tennis
|
Singles, Men |
Đoàn Kiến Quốc |
=49 |
|
Taekwondo
|
Flyweight, Men |
Nguyễn Quốc Huân |
=5 |
|
Heavyweight, Men |
Nguyễn Văn Hùng |
=9 |
|
Weightlifting
|
Middleweight, Women |
Nguyễn Thị Thiết |
6 |
|