Artistic Gymnastics
|
| Parallel Bars, Men |
Phạm Phước Hưng |
19 r1/2 |
|
| Rings, Men |
Phạm Phước Hưng |
40 r1/2 |
|
| Floor Exercise, Women |
Phan Thị Hà Thanh |
71 r1/2 |
|
| Horse Vault, Women |
Phan Thị Hà Thanh |
12 |
|
| Uneven Bars, Women |
Đỗ Thị Ngân Thương |
73 r1/2 |
|
| Balance Beam, Women |
Đỗ Thị Ngân Thương |
70 r1/2 |
|
Athletics
|
| 20 kilometres Race Walk, Women |
Nguyễn Thị Thanh Phúc |
33 |
|
| High Jump, Women |
Dương Thị Việt Anh |
=28 r1/2 |
|
Badminton
|
| Singles, Men |
Nguyễn Tiến Minh |
=17 |
|
Fencing
|
| Épée, Individual, Men |
Nguyễn Tiến Nhật |
=17 |
|
Judo
|
| Extra-Lightweight, Women |
Văn Ngọc Tú |
=17 |
|
Rowing
|
| Lightweight Double Sculls, Women |
Vietnam |
16 |
|
|
Phạm Thị Hài • Phạm Thị Thảo |
Shooting
|
| Air Pistol, 10 metres, Men |
Hoàng Xuân Vinh |
9 |
|
| Free Pistol, 50 metres, Men |
Hoàng Xuân Vinh |
4 |
|
| Air Pistol, 10 metres, Women |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
21 |
|
| Sporting Pistol, 25 metres, Women |
Lê Thị Hoàng Ngọc |
32 |
|
Swimming
|
| 200 metres Backstroke, Women |
Nguyễn Thị Ánh Viên |
26 |
|
| 400 metres Individual Medley, Women |
Nguyễn Thị Ánh Viên |
28 |
|
Taekwondo
|
| Flyweight, Men |
Lê Huỳnh Châu |
=11 |
|
| Welterweight, Women |
Chu Hoàng Diệu Linh |
=11 |
|
Weightlifting
|
| Bantamweight, Men |
Trần Lê Quốc Toàn |
3 |
Bronze |
| Featherweight, Women |
Nguyễn Thị Thuỷ |
6 |
|
Wrestling
|
| Flyweight, Freestyle, Women |
Nguyễn Thị Lụa |
10 |
|