Artistic Gymnastics
|
| Individual All-Around, Women |
Đỗ Thị Ngân Thương |
AC |
|
| Floor Exercise, Women |
Đỗ Thị Ngân Thương |
AC r1/2 |
|
| Horse Vault, Women |
Đỗ Thị Ngân Thương |
AC r1/2 |
|
| Uneven Bars, Women |
Đỗ Thị Ngân Thương |
AC r1/2 |
|
| Balance Beam, Women |
Đỗ Thị Ngân Thương |
AC r1/2 |
|
Athletics
|
| 800 metres, Men |
Nguyễn Đình Cương |
7 h4 r1/3 |
|
| 100 metres, Women |
Vũ Thị Hương |
8 h3 r2/4 |
|
Badminton
|
| Singles, Men |
Nguyễn Tiến Minh |
=17 |
|
| Singles, Women |
Lê Ngọc Nguyên Nhung |
=17 |
|
Shooting
|
| Air Pistol, 10 metres, Men |
Nguyễn Mạnh Tường |
33 |
|
| Free Pistol, 50 metres, Men |
Nguyễn Mạnh Tường |
37 |
|
Swimming
|
| 100 metres Breaststroke, Men |
Nguyễn Hữu Việt |
58 |
|
Table Tennis
|
| Singles, Men |
Đoàn Kiến Quốc |
=33 |
|
Taekwondo
|
| Heavyweight, Men |
Nguyễn Văn Hùng |
=10 |
|
| Flyweight, Women |
Trần Thị Ngọc Trúc |
=7 |
|
| Featherweight, Women |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
=11 |
|
Weightlifting
|
| Bantamweight, Men |
Hoàng Anh Tuấn |
2 |
Silver |
| Middleweight, Women |
Nguyễn Thị Thiết |
4 |
|
Wushu
|
| Daoshu & Gunshu, Men |
Trần Đức Trọng |
4 |
|
| Jianshu & Qiangshu, Men |
Nguyễn Huy Thành |
3 |
|
| Sanshou (≤56 kilograms), Men |
Truong Trọng Đỏ |
=5 |
|
| Changquan, Women |
Vũ Trà My |
6 |
|
| Nanquan & Nandao, Women |
Vũ Thùy Linh |
6 |
|
| Jianshu & Qiangshu, Women |
Nguyễn Mai Phương |
3 |
|
| Sanshou (≤52 kilograms), Women |
Nguyễn Thúy Ngân |
=3 |
|
| Sanshou (≤60 kilograms), Women |
Lương Thị Hoa |
2 |
|