Name | Hà Nội |
---|---|
Administrative division | Hà Nội |
Country | Vietnam |
English name | Hanoi |
People born here (18) |
||||||
Gaston Aumoitte | FRA | CQT | Olympics | 1900 | 19 December 1884 | |
Chu Hoàng Diệu Linh | VIE | TKW | Olympics | 2012 | 11 January 1994 | |
Hervé d'Encausse | FRA | ATH | Olympics | 1964—1972 | 27 September 1943 | |
Đinh Phương Thành | VIE | GAR | Olympics | 2020 | 3 September 1995 | |
Đỗ Thị Anh | VIE | FEN | Olympics | 2016 | 9 February 1996 | |
Đỗ Thị Ngân Thương | VIE | GAR | Olympics | 2008—2012 | 10 March 1989 | |
Hoàng Xuân Vinh | VIE | SHO | Olympics | 2012—2020 | 6 October 1974 | |
Mady Moreau | FRA | DIV | Olympics | 1948—1952 | 1 May 1928 | |
Nguyễn Thị Lệ Dung | VIE | FEN | Olympics | 2016 | 21 February 1984 | |
Nguyễn Thị Mỹ Lien | VNM | SWM | Olympics | 1968 | 31 July 1951 | |
Nguyễn Thị Như Hoa | VIE | FEN | Olympics | 2016 | 9 September 1985 | |
Nguyễn Thị Thuỷ | VIE | WLF | Olympics | 2012 | 23 August 1990 | |
Phạm Như Phương | VIE | GAR/MIX | YOG | 2018 | 25 November 2003 | |
Phạm Phước Hưng | VIE | GAR | Olympics | 2012—2016 | 10 June 1988 | |
Phạm Thị Hài | VIE | ROW | Olympics | 2012 | 5 June 1989 | |
Vũ Thành An | VIE | FEN | Olympics/Other | 2016 | 7 August 1992 | |
Vũ Văn Danh | VNM | SHO | Olympics | 1968 | 17 April 1926 | |
Vương Thị Huyền | VIE | WLF | Olympics | 2016 | 22 June 1992 | |
People who died here (1) |
||||||
Tạ Quang Chiến | VIE | Administrator | 1982—1993 | 12 June 2022 |